--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ly biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ly biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ly biệt
+ verb
to part; to separate
sự ly biệt
separation
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
ly biệt
:
to part; to separatesự ly biệtseparation
+
doohickey
:
đồ dùng, đồ đạcthere may be some great new gizmo around the corner that you will want to useCó một vài thứ mới trong góc mà bạn sẽ muốn dùng
+
meanness
:
tính hèn hạ, tính bần tiện, tính bủn xỉn