--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ly biệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ly biệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ly biệt
+ verb
to part; to separate
sự ly biệt
separation
Lượt xem: 418
Từ vừa tra
+
ly biệt
:
to part; to separatesự ly biệtseparation
+
thiếu nhi
:
youngster, pioneer
+
chệch
:
To be slanted, to be offngậm tẩu thuốc chệch sang một bên mépto hold a pipe slanted to one side of one's mouthbắn chệch mục tiêuto fire off the mark, to fire wide of the markđi chệch đường lốito be off the line, not to keep to the line (policy)
+
marginate
:
có mép, có bờ, có lề
+
half-done
:
làm được một nửa, làm dở