--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mái chèo
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mái chèo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mái chèo
+ noun
dar
Lượt xem: 626
Từ vừa tra
+
mái chèo
:
dar
+
sideline
:
cho ra ngoài, cho ra ngoài lề (không được tham gia vào cuộc đấu...)he was sidelined by his injury anh ấy bị thương phải cho ra ngoài