mâu thuẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mâu thuẫn+ verb
- to contradict
- các báo cáo mâu thuẫn nhau
The reports contradict each other
- các báo cáo mâu thuẫn nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mâu thuẫn"
- Những từ có chứa "mâu thuẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
inartistical inartistic inartificiality art cabbalism specification tariff excise taxation artistic more...
Lượt xem: 139