mã hóa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mã hóa+ verb
- to code
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mã hóa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mã hóa":
mã hóa mai hoa môn hạ - Những từ có chứa "mã hóa":
La mã hóa mã hóa - Những từ có chứa "mã hóa" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
formalised dedifferentiated cyanide group compounded cross-cultural edward lawrie tatum branded immunochemical bismuthic commercialised more...
Lượt xem: 705