--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mãnh liệt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mãnh liệt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mãnh liệt
+ adj
violent; vehement; furious durming
Lượt xem: 589
Từ vừa tra
+
mãnh liệt
:
violent; vehement; furious durming
+
quân ca
:
march
+
prominence
:
tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên, chỗ nhô lênthe prominences of the face những chỗ lồi lên ở trên mặt