--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mê sảng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mê sảng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mê sảng
+ adj
delirious
tình trạng mê sảng
Delirium
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mê sảng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mê sảng"
:
mê sảng
mọc sừng
mờ sáng
mù sương
mức sống
Lượt xem: 715
Từ vừa tra
+
mê sảng
:
delirioustình trạng mê sảngDelirium