--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mũ cát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mũ cát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mũ cát
+
Sun-helmet
Lượt xem: 413
Từ vừa tra
+
mũ cát
:
Sun-helmet
+
hàng xóm
:
neighbouring
+
canh tác
:
To till, to cultivateđất đai canh táccultivated areadiện tích canh táccultivated area, acreage
+
nháo nhác
:
To scurry here and there in all directions looking for (someone, something)
+
don river
:
sông Don - một dòng sông Châu Âu ở phía tây nam nước Nga, chảy vào biển Azov