--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mướp đắng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mướp đắng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mướp đắng
+
Balsam-aple, la-kwa
Lượt xem: 655
Từ vừa tra
+
mướp đắng
:
Balsam-aple, la-kwa
+
nhẻ nhói
:
(ít dùng) Make fun of, make sport of
+
ngập đầu
:
Over head and earsCông việc ngập đầuTo be up to one's eras in workNợ ngập đầuTo be over head and Overflooded, flooded
+
đa âm tiết
:
Polysyllabic
+
đô hộ
:
To dominate; to control; to rule