--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mưu sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mưu sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mưu sát
+
Attempt (on someone's life), attempted assassination
Lượt xem: 512
Từ vừa tra
+
mưu sát
:
Attempt (on someone's life), attempted assassination
+
khuyết điểm
:
defect; imperfection
+
hậm họe
:
Look threatening, look truculentLàm gì mà hậm họe thếWhy look so threatening
+
thượng đẳng
:
top class (rank)
+
đảo lộn
:
Upset