--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
khuyết điểm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
khuyết điểm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khuyết điểm
+ noun
defect; imperfection
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khuyết điểm"
Những từ có chứa
"khuyết điểm"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
buttonhole
wane
defect
defective
lacuna
incentive
lacunae
mote
spur
cheering
more...
Lượt xem: 554
Từ vừa tra
+
khuyết điểm
:
defect; imperfection
+
sơn xuyên
:
River and canalSơn xuyên cách trởWith many rivers and canals between, separated by a long distance
+
đôn đốc
:
Supervise and speed upĐược giao cho đôn đốc một công trình xây dựngTo be entrusted with the responsibility of supervising and speeding up a construction work
+
dissemination
:
sự gieo rắc, sự phổ biến