--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mất ngủ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mất ngủ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mất ngủ
+
lack of sleep
Lượt xem: 426
Từ vừa tra
+
mất ngủ
:
lack of sleep
+
ngược mắt
:
UnsightlyGiày dép để bừa bãi ở phòng kháck trông ngược mắtThose shoes lying about topsyturvy in the sitting-room are unsightly
+
biến sắc
:
To change colourmặt biến sắcface changes colourkẻ gian biến sắc vì biết có người nhận ra mìnhthe criminal changed colour aware that he had been recognized
+
benedick
:
người mới cưới vợ
+
ơn huệ
:
(địa phương) xem ân huệ