--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mẫn cán
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mẫn cán
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mẫn cán
+ adj
diligent; painstaking
Lượt xem: 370
Từ vừa tra
+
mẫn cán
:
diligent; painstaking
+
nền tảng
:
base; basis ; foundation
+
hậu bổ
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Mandarin-to-be
+
clamatores
:
chim sẻ kêu (ở Nam Mĩ, vùng nhiệt đới Châu Âu, Châu Á.)
+
complaint
:
lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiềnto have no cause of complaint không có gì phải phàn nàn cảto make complaints phàn nàn, than phiền