--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mập mạp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mập mạp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mập mạp
+ adj
corpulent, clubly, portly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mập mạp"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mập mạp"
:
mập mạp
móp mép
múp míp
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
mập mạp
:
corpulent, clubly, portly
+
bô bô
:
Loudly and openlybô bô khoe với mọi ngườito boast of something loudly and openly to everyonebô bô cái mồm không biết giữ bí mậtto speak loudly and openly and not to keep any secret