oration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: oration
Phát âm : /ɔ:'reiʃn/
+ danh từ
- bài diễn văn, bài diễn thuyết
- funeral oration
bài điếu văn
- funeral oration
- (ngôn ngữ học) lời nói; lời văn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "oration"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "oration":
oration ordain - Những từ có chứa "oration":
adoration amelioration close corporation closely held corporation collaboration collaboration collaborationism collaborationist coloration commemoration more...
Lượt xem: 356