--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mật mía
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mật mía
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mật mía
+ noun
molasses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mật mía"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mật mía"
:
mất mùa
mật mã
mật mía
mượt mà
Lượt xem: 769
Từ vừa tra
+
mật mía
:
molasses
+
scratch
:
hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựaa scratch group of people một nhóm người linh tinha scratch team (thể dục,thể thao) một đội gồm những đối thủ linh tinha scratch dinner một bữa cơm làm cào làm cấu qua loa (có cái gì thì dọn ra cái đó)