mỏ khoét
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏ khoét+
- (thông tục) Person who eats often
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏ khoét"
- Những từ có chứa "mỏ khoét" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
science common stock equivalent countersink scientist scientism lock ergodic voluptuous picklock key more...
Lượt xem: 542