--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mỏ vàng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mỏ vàng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mỏ vàng
+ noun
gold-mine
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mỏ vàng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mỏ vàng"
:
mạ vàng
mỏ vàng
muối vừng
Lượt xem: 731
Từ vừa tra
+
mỏ vàng
:
gold-mine
+
ground staff
:
(hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)
+
bên cạnh
:
Near, next to, nearby, adjacentNhà bên cạnhAn adjacent house
+
dwarf gray willow
:
cây liễu xám sống ở vùng khô của miền đông Hoa Kỳ, có lá dài hẹp
+
demand-pull inflation
:
Lạm phát do cầu kéo.