--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mối lái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mối lái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mối lái
+
Act as a go-between, act as a matchmakers
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
mối lái
:
Act as a go-between, act as a matchmakers
+
hoan hô
:
to cheer; to acclaim (in wood)
+
coarse-minded
:
không tế nhị, không nhã nhặn, thô lỗ (người)
+
mordacious
:
gậm mòn, ăn mòn
+
council of vienne
:
Hội đồng được tổ chức năm 1311-1313 nhắm đối phó với tội ác của Hiệp sĩ dòng đền, lên một chiến dịch mới và tiến hành sử đổi giới tăng lữ