mồ hóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồ hóng+
- Soot
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồ hóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mồ hóng":
mồ hóng mối hàng mở hàng - Những từ có chứa "mồ hóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
sootiness chimney-sweeper fuliginous bistered sooty airing soot pounce air summer-house more...
Lượt xem: 544