--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ fuliginous chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
họ hàng
:
relation; relativeshọ hàng gầnnear relation
+
trích
:
to extract, to take excerpts to deduct, to draw
+
quậy
:
to stir up; to movequậy một tách cà phêto stir a cup of coffee
+
khủy
:
elbow
+
reorganize
:
tổ chức lại, cải tổ lại