mồ côi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mồ côi+
- to be orphaned
- đứa trẻ mồ côi
an orphan child
- đứa trẻ mồ côi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mồ côi"
Lượt xem: 706
Từ vừa tra