--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
một chiều
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
một chiều
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: một chiều
+
One-way
Đường một chiều
A one-way street
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "một chiều"
Những từ có chứa
"một chiều"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
divi
vesper
division
split
partition
misdeal
share
separate
indivisible
misdealt
more...
Lượt xem: 445
Từ vừa tra
+
một chiều
:
One-wayĐường một chiềuA one-way street
+
kẹp
:
clip; clamp clampkẹp đạncartridge clip
+
khắc phục
:
Overcome, surmount, make goodKhắc phục trở ngại, khó khănTo overcome obstacles and difficultiesKhắc phục khuyết điểmTo make good one's shortcomings
+
unwarrantable
:
không thể bo đm được
+
unceremoniousness
:
sự không kiểu cách, sự không câu nệ theo nghi thức