--

mới đây

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mới đây

+  

  • Most recently, lately
    • Mới đây còn khỏe mà nay đã chết rồi
      He was still in good health most recently but is now dead
Lượt xem: 561