mở mang
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mở mang+ verb
- to develop; to expand; to enlarge
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mở mang"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "mở mang":
mơ màng mở mang mùa màng muộn màng - Những từ có chứa "mở mang" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit carrier discredited disreputableness disreputable reflect alarmist pregnant more...
Lượt xem: 697