--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mục kích
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mục kích
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mục kích
+ verb
to eye, to witness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mục kích"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mục kích"
:
mục kỉch
mục kích
Lượt xem: 522
Từ vừa tra
+
mục kích
:
to eye, to witness
+
quở quang
:
Put a jinx on (bring bad luck on) by a praiseThằng bé béo tốt ra, nhiều người quở quangThe little boy has put on a lot of flesh and many people may bring bad luck on him by a praise
+
bulimia
:
(y học) chứng cuồng ăn vô độ; chứng háu ăn