--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
mức sống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
mức sống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mức sống
+
Living standard
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mức sống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"mức sống"
:
mọc sừng
mức sống
Lượt xem: 694
Từ vừa tra
+
mức sống
:
Living standard
+
rớm
:
Be moist withVết thương rớm máuThe wound was moist with bloodRớm nước mắtTo have eyes moist with tearsRơm rớm (láy, ý giảm)To begin to be moist withRơm rớm máuTo begin to be moist with blood
+
chó săn
:
Hunting dogthính mũi như chó sănto have a sensitive scent like a hunting dog
+
shepherd's plaid
:
hình ô cờ đen trắng (trên vải)