ma túy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ma túy+ noun
- narcotic; drug
- nghiện ma túy
to be a drug addict
- nghiện ma túy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ma túy"
- Những từ có chứa "ma túy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
drug-free disco biscuit drug enforcement agency drug trafficker drug lord drug-addicted DCCP commission on narcotic drugs drug trafficking blind drunk more...
Lượt xem: 926