--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ machinator chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
dâu cao su
:
elastic
+
bàng quan
:
To look on (with indifference)thái độ bàng quanan onlooker's attitude, indifferencekhông thể bàng quan với thời cuộcone cannot look on with indifference, as far as world developments are concerned
+
bẩy
:
To prizebẩy cột nhàto prize up a pillarbẩy hòn đáto prize up a slab of stone