--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ madder chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đào nương
:
(cũ) Singsong girl, geisha
+
hắn
:
he; himhắn đấyIt's him
+
khinh nhờn
:
Show disrespect
+
đi đôi
:
Go together, matchHai cái bình đi đôi với nhauThe two vases match
+
trạm
:
station, stop space station