trạm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: trạm+ noun
- station, stop space station
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "trạm"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "trạm":
tràm trảm trám trạm trăm trâm trầm trộm trùm - Những từ có chứa "trạm":
phu trạm tiền trạm trạm - Những từ có chứa "trạm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
intactness looseness muddiness lawlessness uneasiness intermittence mopishness puerility unsoundness disunity more...
Lượt xem: 515