mang tiếng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mang tiếng+ verb
- to suffer a bad reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mang tiếng"
- Những từ có chứa "mang tiếng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
disrepute disreputation discredit discredited disreputable disreputableness reflect ill-reputed odour carry more...
Lượt xem: 858