--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mannerism chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rakehell
:
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
+
ray
:
(động vật học) cá đuối
+
verification
:
sự thẩm tra
+
promise
:
lời hứa, điều hứa, điều hẹn ước; sự hứa hẹnto keep to one's promise giữ lời hứato break one's promise không giữ lời hứa, bội ướcpromise of marriage sự hứa hônempty promise lời hứa hão, lời hứa suông
+
fusion
:
sự làm cho chảy ra, sự nấu chảy ra