verification
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: verification
Phát âm : /,verifi'keiʃn/
+ danh từ
- sự thẩm tra
- sự xác minh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
confirmation check substantiation
Lượt xem: 384