--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
may mắn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
may mắn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: may mắn
+ adj
lucky, fortunate
Lượt xem: 872
Từ vừa tra
+
may mắn
:
lucky, fortunate
+
ống xối
:
Gutter
+
chỉ tiêu
:
Target, norm, quotaxây dựng chỉ tiêu sản xuấtto elaborate the production targetđạt cả chỉ tiêu số lượng lẫn chỉ tiêu chất lượngto reach both qualitative and quantitative norms
+
vật
:
thing, object
+
half tide
:
lúc gian triều (giữa khoảng nước triều lên và nước triều xuống)