--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ meager chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nhọn hoắt
:
Very sharp-pointedLưỡi lê nhọn hoắtA very sharp-pointed bayonet
+
chập tối
:
Dusk, nightfalltừ mờ sáng đến chập tốifrom early dawn to dusktrời vừa chập tốiit is nightfall
+
charcoal
:
than (củi)animal charcoal than xương
+
disforestation
:
sự phá rừng
+
cercarial
:
thuộc, liên quan tới ấu trùng dạng tim có đuôi