--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mellowness chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
phật tổ
:
Gautama Buddha
+
tròn vo
:
perfectly round
+
lương thiện
:
honest; gooddân lương thiệngood citizen
+
châm biếm
:
To satirizecâu đùa ngụ ý châm biếma joke with a satirical implicationgiọng châm biếm chua caya bitterly satirical tonetranh châm biếma cartoon
+
múa
:
to dance; to brandish (a weapon)