--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mesenteric chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ablush
:
thẹn đỏ mặt
+
gio
:
(tiếng địa phương) (như tro) AshesHốt tro trong bếpTo shovel away ashes from the kitchen fire
+
foozle
:
(từ lóng) sự thất bại
+
chó biển
:
Seal, sea-dog
+
chức
:
Office, rank, shipchức giám đốca director's office, a directorshipcó chức thì có quyềnpower always attends officechức trọng quyền cao, quyền cao chức trọnghigh office and great power