--

gio

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gio

+  

  • (tiếng địa phương) (như tro) Ashes
    • Hốt tro trong bếp
      To shovel away ashes from the kitchen fire
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gio"
Lượt xem: 551