--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
miệng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
miệng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miệng
+ noun
mouth
súc miệng
to rinse one's mouth
miệng giếng
mouth of a well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miệng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"miệng"
:
miếng
miệng
Những từ có chứa
"miệng"
:
ác miệng
đĩ miệng
độc miệng
bé miệng
bóp miệng
bụm miệng
bịt miệng
bớt miệng
bia miệng
buông miệng
more...
Lượt xem: 542
Từ vừa tra
+
miệng
:
mouthsúc miệngto rinse one's mouthmiệng giếngmouth of a well
+
bán kính
:
Radiusbán kính hình trònThe radius of a circlecảnh sát đã lục soát tất cả các khu rừng trong vòng bán kính sáu dặmthe police searched all the woods within a radius of six miles
+
nhà tắm
:
bathroom