--

miệng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: miệng

+ noun  

  • mouth
    • súc miệng
      to rinse one's mouth
    • miệng giếng
      mouth of a well
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "miệng"
Lượt xem: 463