minh mẫn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: minh mẫn+ adj
- perpicacious; clairvoyant
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "minh mẫn"
- Những từ có chứa "minh mẫn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
civilization illustration alliance whitewash illustrator invention ally david bushnell clear-thinking din land more...
Lượt xem: 805