--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ mire chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
opaque
:
mờ đục, không trong suốt
+
hội diễn
:
Round of performances (by dannce and song ensembles...)Hội diễn mùa xuânSpring [round of] performances
+
đo lường
:
Determine weights and, measuresĐơn vị đo lườngUnits of weights and measuresĐo vánKnocked out (in boxing)Đo ván ngay sau ba hiệp đầuTo be knocked out right the first three rounds
+
tumble
:
cái ngã bất thình lình; sự sụp đổ, sự đổ nhàoa nasty tumble cái ngã trời giáng, cái ngã đau điếng