--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ moleskin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
fibular
:
(giải phẫu) mác, (thuộc) xương mác
+
phỉ
:
BanditLùng bắt phỉTo hunt down bandits
+
phó mặc
:
Entrust completely, give free hand to deal withChớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa béOne should not entrust completely the children with household chores
+
phân chuồng
:
Cattle manure
+
chí choé
:
Strident gibberbầy khỉ cắn nhau chí choéthe band of apes quarrelled in a strident gibberđánh nhau, cãi nhau chí choé suốt ngàyto fight and quarrel, making a strident gibber the whole day