phó mặc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: phó mặc+
- Entrust completely, give free hand to deal with
- Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé
One should not entrust completely the children with household chores
- Chớ phó mặc việc nhà cho mấy đứa bé
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phó mặc"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "phó mặc":
phân mục phó mặc - Những từ có chứa "phó mặc" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 607