mong ước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong ước+
- Eagerly wish for, eagerly long for
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong ước"
- Những từ có chứa "mong ước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 618