mong nhớ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mong nhớ+
- Miss
- Mong nhớ người yêu
To miss one's sweetheart
- Mong nhớ người yêu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mong nhớ"
- Những từ có chứa "mong nhớ" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
expectation wish expectant desiderate desire desiderative inexpectant please pine expectative more...
Lượt xem: 701