muối tiêu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: muối tiêu+
- Pepper and salt
- Pepper-and-salt hair
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "muối tiêu"
- Những từ có chứa "muối tiêu" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
consumption digestion annihilate digest sumptuary pepper annihilation digestive expenditure dissipate more...
Lượt xem: 721