mua mặt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mua mặt+
- Save (someone's) face, pay due consideration to (someone's) face
- Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn
To greet with considerateness the guests of one's friend to pay (in consideration to his face)
- Ân cần chào hỏi khách của bạn mua mặt cho bạn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mua mặt"
Lượt xem: 727