kinh tế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kinh tế+ noun
- economy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kinh tế"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "kinh tế":
kinh tài kinh tế - Những từ có chứa "kinh tế":
kinh tế kinh tế học kinh tế tài chính - Những từ có chứa "kinh tế" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
appallingly appalling scriptural scripture prayer aghast classic consternate consternated dismayed more...
Lượt xem: 507