--

nhẩm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhẩm

+  

  • revise silently, try to memorize
    • Nhẩm bài học
      To try to memorize one's lesson
  • Whisper, say under one's breath
    • Học nhẩm bài cho khỏi ồn
      To learn one's lesson under one's breath in order not to make any noise.
  • (thông tục) Pocket
    • Nhắm mắt món tiền lời của ai
      to pocket someone's profit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhẩm"
Lượt xem: 479